--

đùng đoàng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đùng đoàng

+  

  • Boom and bang, boom and crack
    • Súng nổ đùng đoàng
      Firearms boomed and cracked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đùng đoàng"
Lượt xem: 556